Đang hiển thị: Thổ Nhĩ Kỳ - Tem bưu chính (2010 - 2019) - 73 tem.
9. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 35 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13½
24. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13½
5. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13½
25. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13½
25. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13½
28. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13½
28. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13½
19. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13½
23. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 35 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
2. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 15 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13¾ x 14
23. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
29. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
9. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT PRINTERY sự khoan: 13
10. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
14. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
19. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
19. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
24. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
10. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: Imperforated
11. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
24. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
27. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: Imperforated
8. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
16. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4502 | FKV | 50K | Đa sắc | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 4503 | FKW | 1L | Đa sắc | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 4504 | FKX | 1.20L | Đa sắc | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
||||||||
| 4505 | FKY | 2.30L | Đa sắc | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
||||||||
| 4506 | FKZ | 4.60L | Đa sắc | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
||||||||
| 4507 | FLA | 7.50L | Đa sắc | 2,31 | - | 2,31 | - | USD |
|
||||||||
| 4508 | FLB | 16.20L | Đa sắc | 4,62 | - | 4,62 | - | USD |
|
||||||||
| 4502‑4508 | 10,40 | - | 10,40 | - | USD |
6. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
6. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
10. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 30 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
24. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
24. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
25. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 30 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4515 | FLI | 20K | Đa sắc | Gerze | (5,5 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 4516 | FLJ | 2.40L | Đa sắc | Seferihisar | (5,5 mill) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
||||||
| 4517 | FLK | 5.50L | Đa sắc | Göynük | (5,5 mill) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
||||||
| 4518 | FLL | 8.40L | Đa sắc | Eğirdir | (5,5 mill) | 2,02 | - | 2,02 | - | USD |
|
||||||
| 4519 | FLM | 19L | Đa sắc | Taraklı | (5,5 mill) | 4,33 | - | 4,33 | - | USD |
|
||||||
| 4515‑4519 | 8,66 | - | 8,66 | - | USD |
6. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
23. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4521 | FLO | 10K | Đa sắc | Akyaka | (22 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 4522 | FLP | 50K | Đa sắc | Şavşat | (22 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 4523 | FLQ | 2.40L | Đa sắc | Gökçeada | (22 mill) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
||||||
| 4524 | FLR | 5.50L | Đa sắc | Mudurnu | (22 mill) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
||||||
| 4525 | FLS | 8.40L | Đa sắc | Perşembe | (22 mill) | 2,02 | - | 2,02 | - | USD |
|
||||||
| 4526 | FLT | 19L | Đa sắc | Köyceğiz | (22 mill) | 4,33 | - | 4,33 | - | USD |
|
||||||
| 4521‑4526 | 8,95 | - | 8,95 | - | USD |
27. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
27. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
27. Tháng 12 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 4 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
